Có 3 kết quả:
喧閙 huyên náo • 喧闹 huyên náo • 喧鬧 huyên náo
Từ điển phổ thông
huyên náo, ồn ào, ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Ồn ào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng ồn ào của nhiều người.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0