Có 3 kết quả:

喧閙 huyên náo喧闹 huyên náo喧鬧 huyên náo

1/3

huyên náo

phồn thể

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

Từ điển trích dẫn

1. Ồn ào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ồn ào của nhiều người.

huyên náo

giản thể

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

huyên náo

phồn thể

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ